THÀNH PHẦN:
- Phúc xà (20 mg): Khu phong, trừ thấp, thông kinh lạc, giảm đau nhức xương khớp.
- Ô sao xà (20 mg): Trừ phong, giảm co giật, hỗ trợ giảm đau nhức xương.
- Uy linh tiên (20 mg): Khu phong thấp, hành khí, giảm tê bì chân tay.
- Lưỡng đầu chiêm (20 mg): Trừ phong thấp, thư cân, giảm sưng đau khớp.
- Quán chúng (20 mg): Thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, hỗ trợ điều trị viêm khớp.
- Cam thảo (20 mg): Điều hòa các vị thuốc, kháng viêm, giảm độc tính, bảo vệ dạ dày.
- Khương hoạt (20 mg): Trừ phong thấp, giảm đau nhức vùng lưng và chi trên.
- Quế nhục (20 mg): Ôn kinh, tán hàn, hoạt huyết, giảm đau khớp do hàn thấp.
- Quảng phách hương (20 mg): Hành khí, thư giãn gân cơ, giảm đau nhức.
- Ô dược (20 mg): Hành khí, tán hàn, giảm đau bụng và đau khớp.
- Thục địa hoàng (20 mg): Bổ huyết, dưỡng âm, mạnh gân cốt.
- Mộc hoàng (20 mg): Hoạt huyết, tiêu viêm, giảm sưng đau.
- Trầm hương (20 mg): An thần, hành khí, giảm đau nhức.
- Tế tân (10 mg): Khu phong tán hàn, giảm đau đầu, đau khớp.
- Xích thược (10 mg): Hoạt huyết, tiêu viêm, giảm sưng đau khớp.
- Một dược (10 mg): Hoạt huyết, sinh cơ, giảm đau viêm khớp.
- Đinh hương (10 mg): Ôn thận, trợ dương, tăng cường lưu thông khí huyết.
- Nhũ hương (10 mg): Hoạt huyết, tiêu viêm, giảm đau.
- Phách tàm (10 mg): Tức phong, giảm co giật, giảm đau nhức.
- Thiên nam tinh chế (10 mg): Trừ đàm, thông kinh lạc, giảm tê đau.
- Thanh bì (10 mg): Lý khí, tiêu trệ, hỗ trợ giảm viêm.
- Mộc hương (20 mg): Hành khí, kiện tỳ vị, giảm đau nhức.
- Toàn yết (20 mg): Khu phong, chỉ kinh, giảm đau thần kinh tọa, co cứng.
- Thiên ma (20 mg): Bình can tức phong, giảm đau đầu, tê liệt, đau nhức.
- Hà thủ ô (20 mg): Bổ huyết, mạnh gân cốt, dưỡng can thận.
- Nhân sâm (30 mg): Đại bổ nguyên khí, tăng cường sức khỏe, phục hồi thể lực.
- Đương quy (15 mg): Bổ huyết, hoạt huyết, điều kinh, giảm đau nhức.
- Huyết kiệt (7 mg): Hoạt huyết, tiêu ứ, giảm viêm sưng.
- Huỳnh cầm (10 mg): Thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm.
- Huyền sâm (10 mg): Thanh nhiệt, giải độc, chống viêm.
- Cát căn (15 mg): Giải cơ, sinh tân, giảm cứng khớp, đau cổ vai gáy.
- Bạch truật (10 mg): Kiện tỳ, táo thấp, tăng sức mạnh cơ khớp.
- Hương phụ giấm chế (10 mg): Điều khí, giảm đau, hỗ trợ lưu thông khí huyết.
- Nhục đậu khấu (10 mg): Ôn tỳ vị, trợ dương, giảm tiêu chảy.
- An tức hương (10 mg): Hành khí, giảm đau, thư cân.
- Ngưu hoàng (2 mg): Thanh nhiệt, an thần, trấn kinh.
- Băng phiến (2 mg): Khai khiếu, giảm đau, thanh nhiệt.
- Cỏ xạ hương (5 mg): Kháng khuẩn, tiêu viêm, hỗ trợ hô hấp.
- Tùng hương (5 mg): Hoạt huyết, chỉ thống, chống viêm.
- Địa long (5 mg): Thanh nhiệt, thông kinh lạc, giảm đau, hạ sốt.
✅ 2. CÔNG DỤNG
- Hỗ trợ giảm đau, giảm sưng, giảm viêm ở khớp và xương.
- Giúp lưu thông khí huyết, tăng cường nuôi dưỡng gân cốt.
- Hỗ trợ giảm cứng khớp, khô khớp, khớp kêu lục cục.
- Giúp người bệnh dễ vận động hơn, giảm tê bì, giảm đau nhức thần kinh tọa, đau mỏi cổ vai gáy, đau lưng.
- Hỗ trợ làm giảm triệu chứng gút, thoát vị đĩa đệm, gai cột sống, thoái hóa xương khớp.
✅ 3. ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
- Người bị thoái hóa khớp: khớp gối, khớp háng, cột sống thắt lưng, cột sống cổ.
- Người bị viêm khớp: viêm đa khớp dạng thấp, viêm quanh khớp vai, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp cấp và mạn tính.
- Người bị đau lưng, đau thần kinh tọa, đau vai gáy, mỏi cổ gáy.
- Người thường xuyên bị tê bì tay chân, cứng khớp, khớp kêu lục cục.
- Người bị gai đốt sống, thoát vị đĩa đệm, bệnh gút (thống phong), tăng acid uric.
✅ 4. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
T- rường hợp thông thường: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 2 viên. Nếu bệnh thuyên giảm thì có thể giảm liều hoặc tạm ngưng.
- Trường hợp nặng: Ngày uống 3 lần, mỗi lần 4 viên, dùng sau khi ăn.
- Uống với nước ấm để đạt hiệu quả tốt nhất.
✅ 5. CHỐNG CHỈ ĐỊNH & LƯU Ý
- Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Không dùng cho người có thể nhiệt chứng.
- Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào cần thận trọng khi sử dụng.
- Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
**Lưu ý: Hiện nay các mặt hàng Đông Y đang được bán trôi nổi trên thị trường với giá rất rẻ so với hàng chính hãng.
-
Hàng chính hãng có bao bì rõ nét, không bị mờ, nhòe chữ.
-
Có tem chống giả hoặc tem niêm phong từ nhà sản xuất.
-
Kiểm tra mã vạch hoặc mã QR (nếu có) để xác thực nguồn gốc sản phẩm.
-
Hàng chính hãng có ghi hạn sử dụng rõ ràng, không bị chỉnh sửa hay in đè.
-
Tránh sử dụng sản phẩm nếu có dấu hiệu bao bì bị rách, viên thuốc có mùi lạ hoặc màu sắc bất thường.
- Dưới đây là hình ảnh phân biệt giữa hàng chính hãng và hàng giả mạo.
.jpg)
HÀNG CHÍNH HÃNG LOẠI 1, CÓ TẶNG CAO DÁN HỔ NHƯ HÌNH